Có 2 kết quả:
人参 rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ • 人參 rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ
rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ [rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ]
giản thể
Từ điển phổ thông
nhân sâm
Bình luận 0
rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ [rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhân sâm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ [rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ]
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
rén cēn ㄖㄣˊ ㄘㄣ [rén shēn ㄖㄣˊ ㄕㄣ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0